
Top các hàm phổ biến trong Excel mà mọi sinh viên đều phải biết
Nhắc đến Excel, người ta nghĩ ngay đến hàm. Những hàm phổ biến trong Excel vô cùng đa dạng và hữu ích trải dài từ cơ bản đến phức tạp.
Lưu lại ngay các hàm phổ biến trong Excel và cơ bản nhất đối với sinh viên nha!
1. Hàm Logic – Top 01 các hàm phổ biến trong Excel
Đây là một trong những hàm Excel phổ biến nhất vì dễ áp dụng trong thực tiễn, đặc biệt là thao tác trong các công việc văn phòng.
Bao gồm 4 công thức phổ biến như:
- Hàm IF
Cú pháp: =IF (logical_test, value_if_true, value_if_false)
- Hàm AND
Cú pháp: =AND (logical1, [logical2],…)
- Hàm OR
Cú pháp: =OR (logical1, [logical2],…)
- Hàm IF LỒNG
Hàm IF kết hợp với các hàm khác như: IF, OR, AND

2. Hàm Đếm
Bao gồm 5 hàm thường gặp như:
- Hàm COUNT
Cú pháp: =COUNT (value1, [ value2],…)
- Hàm COUNTIF
Cú pháp: =COUNTIF (range, criteria)
- Hàm COUNTIFS
Cú pháp: =COUNTIFS (criteria_range1, criteria1, [criteria_range2, criteria2],…)
- Hàm COUNTA
Cú pháp: =COUNTA (value1, [ value2],…)
- Hàm COUNTBLANK
Cú pháp: =COUNTBLANK (phạm vi bảng tính cần đếm)

3. Hàm Tính Tổng
Gồm các hàm phổ biến sau:
- Hàm SUM
Cú pháp: =SUM (number1, number2,…)
- Hàm SUMIF
Cú pháp: =SUMIF (range, criteria, [sum_range])
- Hàm SUMIFS
Cú pháp: =SUMIFS (sum_range, criteria_range1, criteria1, [criteria_range2, criteria2],…)
- Hàm AVERAGE
Cú pháp: =AVERAGE (number1, [number2], [number3],…)
- Hàm SUMPRODUCT
Cú pháp: =SUMPRODUCT (array1, [array2], [array3],…)

4. Hàm Ngày tháng
Bao gồm những hàm cơ bản sau:
- Hàm DATEVALUE
Cú pháp: =DATEVALUE (date_text)
- Hàm EDATE
Cú pháp: =EDATE (start_date,months)
- Hàm EOMONTH
Cú pháp: =EOMONTH (start_date,months)
- Hàm TIME
Cú pháp: =TIME (hour,minute,second)
- Hàm NETWORKDAYS
Cú pháp: =NETWORKDAYS (start_day, end_date, [holiday])

- Hàm HOUR
Cú pháp: =HOUR (serial_number)
- Hàm MINUTE
Cú pháp: =MINUTE (serial_number)
- Hàm SECOND
Cú pháp: =SECOND (serial_number)
- Hàm WEEKDAY
Cú pháp: =WEEKDAY (serial_number)
- Hàm DAYS360
Cú pháp: =DAYS360 (start_date, end_date, [method])

- Hàm TODAY
Cú pháp: =TODAY()
- Hàm DAY
Cú pháp: =DAY (serial_number)
- Hàm MONTH
Cú pháp: =MONTH (serial_number)
- Hàm YEAR
Cú pháp: =YEAR (serial_number)
- Hàm DATE
Cú pháp: =DATE (year, month, day)
- Hàm NOW
Cú pháp: =NOW ()

5. Hàm Làm việc với Chuỗi văn bản
- Hàm EXACT
Cú pháp: =EXACT (ô cần so sánh)
- Hàm ASC
Cú pháp: =ASC (text)
- Hàm REPLACE
Cú pháp: =REPLACE (old_text, start_num, num_chars,new_text)
- Hàm VALUE
Cú pháp: =VALUE (text)
- Hàm CONCATENATE
Cú pháp: =CONCATENATE (text1, text2…)
- Hàm FIND
Cú pháp: =FIND (find_text, within_text, [start_num])
- Hàm TRIM
Cú pháp: =TRIM (Chuỗi)
- Hàm LOWER
Cú pháp: =LOWER (text)
- Hàm UPPER
Cú pháp: =UPPER (text)
- Hàm PROPER
Cú pháp: =PROPER (text)
- Hàm SUBSTITUTE
Cú pháp: =SUBSTITUTE (text, old_text, new_text, [instance_num])

- Hàm LEFT
Cú pháp: =LEFT (text,num_chars)
- Hàm RIGHT
Cú pháp: =RIGHT (text,num_chars)
- Hàm MID
Cú pháp: = MID (text,start_num,num_chars)
- Hàm LEN
Cú pháp: =LEN (ô cần đếm)

- Hàm VLOOKUP
Cú pháp: =VLOOKUP (lookup_value, table_array, col_index_num, [range_lookup])
- Hàm MATCH
Cú pháp: =MATCH (lookup_value, lookup_array, [match_type])
- Hàm INDEX
Cú pháp: =INDEX (array, row_num, [column_num])
- Hàm CHOOSE
Cú pháp: =CHOOSE (index_num, value1, [value2],..)

Kết luận: Chắc bạn cũng đã tham khảo xong Các hàm phổ biến trong Excel trên đây rồi, hãy lưu lại để thực hành ngay kẻo quên nhé! Bên cạnh việc nhớ công thức các hàm thì việc thao tác, luyện tập để ứng dụng cũng quan trọng không kém.
>> Xem thêm những Bài viết hay về Tin học tại Fanpage Tin Học Đại Dương
———————————————–
Học thật – Thi thật – Giá trị thật
☎ Hotline: 028 37222786
🏫 Cơ sở 1: Số 25, Đường 23, Phường Linh Chiểu, Tp Thủ Đức, HCM (0932413041)
🏫 Cơ sở 2: Tầng 4, Nhà Văn Hóa Sinh Viên, Khu Đại Học Quốc Gia, Tp Thủ Đức, HCM (0979076051)